1.Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu, Một Dãy Bi
Deep Groove Ball Bearing, Single Row
Ký Hiệu Vòng Bi: 160, 161, 60, S60, 618, 62, S62, 622, 623, 63, S63, 64
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : trung bình
+ Dọc trục: trung bình
- Khả năng tự lựa
+ Phụ thuộc vào tải, thường từ 2’ đến 16’
- Tốc độ từ cao đến rất cao
- Ký hiệu đuôi:
• M : vòng cách đúc bằng đồng, bi dẫn hướng
• .2RS, .2RSR : hai nắp nhựa
• .W203B : vòng bi bằng thép không gỉ
• .2ZR, .2Z : hai nắp sắt
2.Vòng Bi Cầu Tiếp Xúc Góc, Một Dãy Bi
Angular Contact Ball Bearings, Single Row
Ký Hiệu Vòng Bi: 72B, 73B
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : trung bình
+ Dọc trục: cao theo 2 hướng
- Khả năng tự lựa: không
- Tốc độ không cao như loại 1 dãy bi
- Ký hiệu đuôi:
• B: Thiết kế bên trong có thay đổi
• DA: Vòng trong tách làm hai
• M: Vòng cách đúc bằng đồng, bi dẫn hướng
• MA: Vòng cách đúc bằng đồng, vòng ngoài dẫn hướng
• .2RSR: Hai nắp nhựa
• TVH: Vòng cách kiểu snap đúc bằng chất dẽo tổng hơp Polyamide có chứa sơi thủy tinh, bi dẫn hướng
• TVP: Vòng cách kiểu window đúc bằng chất dẽo tổng hơp Polyamide có chứa sơi thủy tinh, bi dẫn hướng
• .2ZR: Hai nắp sắt
32,33 32B,33B 33DA
Góc tiếp xúc 350 250 450
Rãnh điền bi Có Không Không
4.Vòng Bi cầu tiếp xúc góc 4 điểm
Four Point Ball Bearing
Ký Hiệu Vòng Bi: QJ2, QJ3
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : thấp
+ Dọc trục: cao theo 2 hướng
- Khả năng tự lựa: ít
- Tốc độ từ TB đến cao
- Ký hiệu đuôi:
MPA Vòng cách đúc bằng đồng kiểu window, vòng ngoài dẫn hướng
N2 2 rãnh giữ trên gơ vòng ngoài
TVP Vòng cách kiểu window đúc bằng chất dẽo tổng hơp Polyamide có chứa sơi thủy tinh, bi dẫn hướng
5.Vòng Bi cầu tự lựa
Self-Aligning Ball Bearings
Ký Hiệu Vòng Bi: 12, 13, 22, 23, 112
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : thấp
+ Dọc trục:thấp
- Khả năng tự lựa:
+Vòng bi không bích max 40
+Vòng bi có bích max 1.50
- Tốc độ cao
- Ký hiệu đuôi:
C3 Độ hở hướng kính lơn hơn bình thường
K Lỗ côn
M Vòng cách đúc bằng đồng, bi dẫn hướng
.2RS Hai nắp nhựa
TV Vòng cách đúc bằng chất dẽo tổng hơp Polyamide có chứa sơi thủy tinh, bi dẫn hướng
6.Vòng Bi Trục Chính
Spindle Bearings
Ký Hiệu Vòng Bi: B70, B719, B72, HCS70,HCS719, HSS70, HSS719
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : trung bình
+ Dọc trục: cao
- Khả năng tự lựa: không
- Tốc độ rất cao
- Ký hiệu đuôi:
C Góc tiếp xúc 150
E Góc tiếp xúc 250
P4S Dung sai cấp chính xác P4S
T Vòng cách bằng chất dẻo tổng hơp nhựa thông
UL Thiết kế thông dung cho các kiểu ghép đôi dang O & X, tải trọng ban đầu thấp
* Các kiểu ghép: